中文 Trung Quốc
故作
故作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả vờ
để giả vờ
故作 故作 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to pretend
to feign
故作姿態 故作姿态
故作深沉 故作深沉
故作端莊 故作端庄
故去 故去
故友 故友
故國 故国