中文 Trung Quốc
故人
故人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn cũ
người đã chết
故人 故人 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
old friend
the deceased
故伎 故伎
故伎重演 故伎重演
故作 故作
故作深沉 故作深沉
故作端莊 故作端庄
故典 故典