中文 Trung Quốc
故伎重演
故伎重演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lặp lại một mưu cũ
lên đến thủ đoạn cũ
故伎重演 故伎重演 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji4 chong2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to repeat an old stratagem
up to one's old tricks
故作 故作
故作姿態 故作姿态
故作深沉 故作深沉
故典 故典
故去 故去
故友 故友