中文 Trung Quốc
故云
故云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó là lý do tại sao nó được gọi là...
故云 故云 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yun2]
Giải thích tiếng Anh
that's why it is called...
故交 故交
故人 故人
故伎 故伎
故作 故作
故作姿態 故作姿态
故作深沉 故作深沉