中文 Trung Quốc
敃
敃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
敃 敃 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
strong
robust
vigorous
故 故
故世 故世
故事 故事
故事片 故事片
故云 故云
故交 故交