中文 Trung Quốc
故世
故世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để vượt qua đi
故世 故世 phát âm tiếng Việt:
[gu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to pass away
故事 故事
故事 故事
故事片 故事片
故交 故交
故人 故人
故伎 故伎