中文 Trung Quốc- 故
- 故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xảy ra
- trường hợp
- lý do
- nguyên nhân
- cố ý
- cựu
- cũ
- người bạn
- do đó
- do đó
- (số người) chết, chết
故 故 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- happening
- instance
- reason
- cause
- intentional
- former
- old
- friend
- therefore
- hence
- (of people) to die, dead