中文 Trung Quốc
擦網球
擦网球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưới bóng
cho (bóng vv)
擦網球 擦网球 phát âm tiếng Việt:
[ca1 wang3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
net ball
let (tennis etc)
擦肩而過 擦肩而过
擦腚紙 擦腚纸
擦身而過 擦身而过
擦鞋墊 擦鞋垫
擦音 擦音
擦黑兒 擦黑儿