中文 Trung Quốc
  • 擦網球 繁體中文 tranditional chinese擦網球
  • 擦网球 简体中文 tranditional chinese擦网球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưới bóng
  • cho (bóng vv)
擦網球 擦网球 phát âm tiếng Việt:
  • [ca1 wang3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • net ball
  • let (tennis etc)