中文 Trung Quốc
擦腚紙
擦腚纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy vệ sinh
擦腚紙 擦腚纸 phát âm tiếng Việt:
[ca1 ding4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
toilet paper
擦身而過 擦身而过
擦邊球 擦边球
擦鞋墊 擦鞋垫
擦黑兒 擦黑儿
擧 举
擨 擨