中文 Trung Quốc
  • 擦身而過 繁體中文 tranditional chinese擦身而過
  • 擦身而过 简体中文 tranditional chinese擦身而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chải qua
擦身而過 擦身而过 phát âm tiếng Việt:
  • [ca1 shen1 er2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to brush past