中文 Trung Quốc
擦鞋墊
擦鞋垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệm chùi chân
擦鞋墊 擦鞋垫 phát âm tiếng Việt:
[ca1 xie2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
doormat
擦音 擦音
擦黑兒 擦黑儿
擧 举
擩 擩
擫 擫
擬 拟