中文 Trung Quốc
  • 擦肩而過 繁體中文 tranditional chinese擦肩而過
  • 擦肩而过 简体中文 tranditional chinese擦肩而过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc gặp gỡ ngắn
  • để chải qua sb
擦肩而過 擦肩而过 phát âm tiếng Việt:
  • [ca1 jian1 er2 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • brief encounter
  • to brush past sb