中文 Trung Quốc
擦音
擦音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fricative
擦音 擦音 phát âm tiếng Việt:
[ca1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
fricative
擦黑兒 擦黑儿
擧 举
擨 擨
擫 擫
擬 拟
擬人 拟人