中文 Trung Quốc
擦碗布
擦碗布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn vải
trà khăn
擦碗布 擦碗布 phát âm tiếng Việt:
[ca1 wan3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
dish cloth
tea towel
擦網球 擦网球
擦肩而過 擦肩而过
擦腚紙 擦腚纸
擦邊球 擦边球
擦鞋墊 擦鞋垫
擦音 擦音