中文 Trung Quốc
  • 擦油 繁體中文 tranditional chinese擦油
  • 擦油 简体中文 tranditional chinese擦油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dầu
  • để làm lễ
擦油 擦油 phát âm tiếng Việt:
  • [ca1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to oil
  • to anoint