中文 Trung Quốc
擦油
擦油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dầu
để làm lễ
擦油 擦油 phát âm tiếng Việt:
[ca1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to oil
to anoint
擦洗 擦洗
擦澡 擦澡
擦碗布 擦碗布
擦肩而過 擦肩而过
擦腚紙 擦腚纸
擦身而過 擦身而过