中文 Trung Quốc
擦洗
擦洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch (với nước hoặc rượu)
để quét sạch và rửa
để tăm bông
để chà
擦洗 擦洗 phát âm tiếng Việt:
[ca1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to clean (with water or alcohol)
to wipe and wash
to swab
to scrub
擦澡 擦澡
擦碗布 擦碗布
擦網球 擦网球
擦腚紙 擦腚纸
擦身而過 擦身而过
擦邊球 擦边球