中文 Trung Quốc
擦棒球
擦棒球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôi Mẹo
擦棒球 擦棒球 phát âm tiếng Việt:
[ca1 bang4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
foul tip
擦槍走火 擦枪走火
擦油 擦油
擦洗 擦洗
擦碗布 擦碗布
擦網球 擦网球
擦肩而過 擦肩而过