中文 Trung Quốc
擠對
挤对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để giả
bully
để buộc (một giảm giá ra khỏi sb)
擠對 挤对 phát âm tiếng Việt:
[ji3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to mock
to bully
to force (a concession out of sb)
擠提 挤提
擠擠插插 挤挤插插
擠滿 挤满
擠眉弄眼 挤眉弄眼
擠眼 挤眼
擠緊 挤紧