中文 Trung Quốc
擠滿
挤满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông đúc để bùng nổ điểm
đầy tràn
giơ đóng gói
擠滿 挤满 phát âm tiếng Việt:
[ji3 man3]
Giải thích tiếng Anh
crowded to bursting point
filled to overflowing
jam-packed
擠牙膏 挤牙膏
擠眉弄眼 挤眉弄眼
擠眼 挤眼
擠花 挤花
擠花袋 挤花袋
擠落 挤落