中文 Trung Quốc
擠眼
挤眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wink
擠眼 挤眼 phát âm tiếng Việt:
[ji3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to wink
擠緊 挤紧
擠花 挤花
擠花袋 挤花袋
擠踏 挤踏
擠軋 挤轧
擠進 挤进