中文 Trung Quốc
擠眉弄眼
挤眉弄眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho đôi mắt
để wink
擠眉弄眼 挤眉弄眼 phát âm tiếng Việt:
[ji3 mei2 nong4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to make eyes
to wink
擠眼 挤眼
擠緊 挤紧
擠花 挤花
擠落 挤落
擠踏 挤踏
擠軋 挤轧