中文 Trung Quốc
擠緊
挤紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để siết chặt
擠緊 挤紧 phát âm tiếng Việt:
[ji3 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to squeeze
擠花 挤花
擠花袋 挤花袋
擠落 挤落
擠軋 挤轧
擠進 挤进
擠過 挤过