中文 Trung Quốc
擠提
挤提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng chạy
擠提 挤提 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
bank run
擠擠插插 挤挤插插
擠滿 挤满
擠牙膏 挤牙膏
擠眼 挤眼
擠緊 挤紧
擠花 挤花