中文 Trung Quốc
打啵
打啵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để hôn
打啵 打啵 phát âm tiếng Việt:
[da3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to kiss
打嗝 打嗝
打嗝兒 打嗝儿
打嘴 打嘴
打噴嚏 打喷嚏
打嚏噴 打嚏喷
打圓場 打圆场