中文 Trung Quốc
打嗝
打嗝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiccup
để belch
để burp
打嗝 打嗝 phát âm tiếng Việt:
[da3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to hiccup
to belch
to burp
打嗝兒 打嗝儿
打嘴 打嘴
打嘴巴 打嘴巴
打嚏噴 打嚏喷
打圓場 打圆场
打地鋪 打地铺