中文 Trung Quốc
打嗝兒
打嗝儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 打嗝 [da3 ge2]
打嗝兒 打嗝儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 ge2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 打嗝[da3 ge2]
打嘴 打嘴
打嘴巴 打嘴巴
打噴嚏 打喷嚏
打圓場 打圆场
打地鋪 打地铺
打坐 打坐