中文 Trung Quốc
打圓場
打圆场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp giải quyết một vụ tranh chấp
để mịn điều hơn
打圓場 打圆场 phát âm tiếng Việt:
[da3 yuan2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to help to resolve a dispute
to smooth things over
打地鋪 打地铺
打坐 打坐
打垮 打垮
打場 打场
打壓 打压
打夯 打夯