中文 Trung Quốc
打嚏噴
打嚏喷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hắt hơi
打嚏噴 打嚏喷 phát âm tiếng Việt:
[da3 ti4 pen5]
Giải thích tiếng Anh
to sneeze
打圓場 打圆场
打地鋪 打地铺
打坐 打坐
打埋伏 打埋伏
打場 打场
打壓 打压