中文 Trung Quốc
打噴嚏
打喷嚏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hắt hơi
打噴嚏 打喷嚏 phát âm tiếng Việt:
[da3 pen1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to sneeze
打嚏噴 打嚏喷
打圓場 打圆场
打地鋪 打地铺
打垮 打垮
打埋伏 打埋伏
打場 打场