中文 Trung Quốc
打交道
打交道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp xúc với
có giao dịch
打交道 打交道 phát âm tiếng Việt:
[da3 jiao1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to come into contact with
to have dealings
打仗 打仗
打住 打住
打來回 打来回
打倒 打倒
打假 打假
打傘 打伞