中文 Trung Quốc
打仗
打仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu một trận chiến
để đi đến chiến tranh
打仗 打仗 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to fight a battle
to go to war
打住 打住
打來回 打来回
打保票 打保票
打假 打假
打傘 打伞
打傷 打伤