中文 Trung Quốc
打假
打假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại hàng giả
để lộ là giả
tố cáo của sb nằm
打假 打假 phát âm tiếng Việt:
[da3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to fight counterfeiting
to expose as false
to denounce sb's lies
打傘 打伞
打傷 打伤
打光棍 打光棍
打分 打分
打前站 打前站
打劫 打劫