中文 Trung Quốc
打倒
打倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lật đổ
để đập xuống
Xuống với...!
打倒 打倒 phát âm tiếng Việt:
[da3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to overthrow
to knock down
Down with ... !
打假 打假
打傘 打伞
打傷 打伤
打兌 打兑
打分 打分
打前站 打前站