中文 Trung Quốc
打來回
打来回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một chuyến đi vòng
một cuộc hành trình trở về
打來回 打来回 phát âm tiếng Việt:
[da3 lai2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to make a round trip
a return journey
打保票 打保票
打倒 打倒
打假 打假
打傷 打伤
打光棍 打光棍
打兌 打兑