中文 Trung Quốc
打傘
打伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ lên một chiếc ô
打傘 打伞 phát âm tiếng Việt:
[da3 san3]
Giải thích tiếng Anh
to hold up an umbrella
打傷 打伤
打光棍 打光棍
打兌 打兑
打前站 打前站
打劫 打劫
打動 打动