中文 Trung Quốc
打不過
打不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đánh bại
phải không phù hợp cho sb
打不過 打不过 phát âm tiếng Việt:
[da3 bu5 guo4]
Giải thích tiếng Anh
unable to defeat
to be no match for sb
打中 打中
打交道 打交道
打仗 打仗
打來回 打来回
打保票 打保票
打倒 打倒