中文 Trung Quốc
打中
打中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt (mục tiêu)
打中 打中 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to hit (a target)
打交道 打交道
打仗 打仗
打住 打住
打保票 打保票
打倒 打倒
打假 打假