中文 Trung Quốc- 打
- 打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chục (loanword)
- để đánh bại
- để tấn công
- để đạt
- để phá vỡ
- để nhập
- để trộn lên
- để xây dựng
- chiến đấu
- để lấy
- để làm cho
- để tie
- phát hành
- để bắn
- để tính toán
- chơi (một trò chơi)
- kể từ
- từ
打 打 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to beat
- to strike
- to hit
- to break
- to type
- to mix up
- to build
- to fight
- to fetch
- to make
- to tie up
- to issue
- to shoot
- to calculate
- to play (a game)
- since
- from