中文 Trung Quốc
打不通
打不通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể có được thông qua (trên điện thoại)
打不通 打不通 phát âm tiếng Việt:
[da3 bu5 tong1]
Giải thích tiếng Anh
cannot get through (on phone)
打不過 打不过
打中 打中
打交道 打交道
打住 打住
打來回 打来回
打保票 打保票