中文 Trung Quốc- 打下
- 打下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đặt (một nền tảng)
- để chinh phục (một thành phố vv)
- để bắn hạ (một con chim vv)
打下 打下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lay (a foundation)
- to conquer (a city etc)
- to shoot down (a bird etc)