中文 Trung Quốc
打
打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chục (loanword)
打 打 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
dozen (loanword)
打 打
打下 打下
打下手 打下手
打不過 打不过
打中 打中
打交道 打交道