中文 Trung Quốc
扒車
扒车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo mình lên một chiếc xe di chuyển
扒車 扒车 phát âm tiếng Việt:
[ba1 che1]
Giải thích tiếng Anh
to pull oneself up onto a moving vehicle
扒釘 扒钉
扒開 扒开
扒頭兒 扒头儿
打 打
打 打
打下 打下