中文 Trung Quốc
扒釘
扒钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột rút
扒釘 扒钉 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
cramp
扒開 扒开
扒頭兒 扒头儿
扒高踩低 扒高踩低
打 打
打下 打下
打下手 打下手