中文 Trung Quốc
扒頭兒
扒头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
handhold (để kéo mình lên)
扒頭兒 扒头儿 phát âm tiếng Việt:
[ba1 tou5 r5]
Giải thích tiếng Anh
handhold (to pull oneself up)
扒高踩低 扒高踩低
打 打
打 打
打下手 打下手
打不通 打不通
打不過 打不过