中文 Trung Quốc
打掉
打掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ
để tiêu diệt
để tháo rời (một băng đảng)
để hủy bỏ (một bào thai)
打掉 打掉 phát âm tiếng Việt:
[da3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to tear down
to destroy
to dismantle (a gang)
to abort (a fetus)
打探 打探
打撈 打捞
打撲克 打扑克
打擊 打击
打擊樂器 打击乐器
打擊社會財富 打击社会财富