中文 Trung Quốc
打掃
打扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch
để quét
打掃 打扫 phát âm tiếng Việt:
[da3 sao3]
Giải thích tiếng Anh
to clean
to sweep
打掉 打掉
打探 打探
打撈 打捞
打擂臺 打擂台
打擊 打击
打擊樂器 打击乐器