中文 Trung Quốc
打拼
打拼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn
để cố gắng thực hiện một cuộc sống
打拼 打拼 phát âm tiếng Việt:
[da3 pin1]
Giải thích tiếng Anh
to work hard
to try to make a living
打挺兒 打挺儿
打掃 打扫
打掉 打掉
打撈 打捞
打撲克 打扑克
打擂臺 打擂台