中文 Trung Quốc
打拱
打拱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi với siết chặt tay
打拱 打拱 phát âm tiếng Việt:
[da3 gong3]
Giải thích tiếng Anh
to bow with clasped hands
打拱作揖 打拱作揖
打拳 打拳
打拼 打拼
打掃 打扫
打掉 打掉
打探 打探