中文 Trung Quốc
打拱作揖
打拱作揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi trân trọng với siết chặt tay
để xin khiêm nhường
打拱作揖 打拱作揖 phát âm tiếng Việt:
[da3 gong3 zuo4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to bow respectfully with clasped hands
to beg humbly
打拳 打拳
打拼 打拼
打挺兒 打挺儿
打掉 打掉
打探 打探
打撈 打捞