中文 Trung Quốc
打拍子
打拍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại thời gian
打拍子 打拍子 phát âm tiếng Việt:
[da3 pai1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to beat time
打招呼 打招呼
打拱 打拱
打拱作揖 打拱作揖
打拼 打拼
打挺兒 打挺儿
打掃 打扫